Có 2 kết quả:

国营 guó yíng ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ國營 guó yíng ㄍㄨㄛˊ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

quốc doanh, công ty nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) state-run (company etc)
(2) nationalized

Từ điển phổ thông

quốc doanh, công ty nhà nước

Từ điển Trung-Anh

(1) state-run (company etc)
(2) nationalized